地上飼育
ちじょうしいく「ĐỊA THƯỢNG TỰ DỤC」
☆ Danh từ
Floor feeding

地上飼育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地上飼育
飼育 しいく
sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng
飼育員 しいくいん
người chăm sóc (tại vườn thú hoặc thủy cung)
飼育室 しいくしつ
cơ sở chăn nuôi
ケージ飼育 ケージしいく
cage feeding
バタリー飼育 バタリーしいく
battery rearing, battery raising, battery farming
飼育する しいく しいくする
chăn nuôi.
立体飼育 りったいしいく
nuôi trong lồng
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.