地上飼育
ちじょうしいく「ĐỊA THƯỢNG TỰ DỤC」
☆ Danh từ
Chăn thả
ベトナム
では、
地上飼育
された
鶏
が
人気
です。
Ở Việt Nam, gà được chăn thả rất được ưa chuộng.

地上飼育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地上飼育
飼育 しいく
sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng
飼育室 しいくしつ
cơ sở chăn nuôi
バタリー飼育 バタリーしいく
battery rearing, battery raising, battery farming
飼育員 しいくいん
người chăm sóc (tại vườn thú hoặc thủy cung)
ケージ飼育 ケージしいく
nuôi nhốt trong lồng
飼育する しいく しいくする
chăn nuôi.
立体飼育 りったいしいく
nuôi trong lồng
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.