Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バターご飯
ご飯 ごはん
cơm; bữa cơm
bơ.
ご飯時 ごはんじ
giờ ăn
晩ご飯 ばんごはん
bữa cơm tối
飯ごう はんごう
(người lính có) nấu những dụng cụ
朝ご飯 あさごはん
bữa sáng; cơm sáng (nói chung)
ご飯布 ごめしぬの
túi tiết kiệm điện (giúp cơm không bị dính vào nồi và giúp việc rửa nồi trở nên dễ dàng, thuận tiện)
ご飯ネット ごめしネット
lưới tiết kiệm điện (giúp cơm không bị dính vào nồi và giúp việc rửa nồi trở nên dễ dàng, thuận tiện)