Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バタ足
バタ屋 バタや
người buôn bán giẻ rách, người bán đồng nát
ばたつく バタつく
to clatter, to flap (noisily), to rattle, to walk around being unable to settle down
バタ臭い バタくさい
Chịu ảnh hưởng của phương Tây
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足 そく あし
cẳng
足底 そくてい
lòng bàn chân
足蹠 そくせき そくしょ
lòng bàn chân
足囲 そくい
chu vi bàn chân