Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バチ鍬 バチくわ
cuốc lưỡi dẹt
バチ環 バチかん バチカン
móc treo mặt dây chuyền
狩りバチ かりバチ かりばち カリバチ
hunter wasp (i.e. potter wasp, sand wasp, etc.)
袴 パジ バチ はかま
áo kimono của nam giới
くるくる クルクル
hay thay đổi; biến đổi liên tục
女王蜂 じょおうばち じょおうバチ
ong chúa.
働き蜂 はたらきばち はたらきバチ
ong thợ.
ぬるく ぬるく
Nhầy