Các từ liên quan tới バチカン奇跡調査官
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査官 ちょうさかん
điều tra viên
追跡調査 ついせきちょうさ
sự điều tra lần dò
奇跡 きせき
kỳ tích
苦情調査官 くじょうちょうさかん
nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
奇跡的 きせきてき
phép lạ.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.