追跡調査
ついせきちょうさ「TRUY TÍCH ĐIỀU TRA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều tra lần dò

Bảng chia động từ của 追跡調査
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追跡調査する/ついせきちょうさする |
Quá khứ (た) | 追跡調査した |
Phủ định (未然) | 追跡調査しない |
Lịch sự (丁寧) | 追跡調査します |
te (て) | 追跡調査して |
Khả năng (可能) | 追跡調査できる |
Thụ động (受身) | 追跡調査される |
Sai khiến (使役) | 追跡調査させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追跡調査すられる |
Điều kiện (条件) | 追跡調査すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追跡調査しろ |
Ý chí (意向) | 追跡調査しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追跡調査するな |
追跡調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追跡調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
追跡 ついせき
sự truy đuổi
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
追跡者 ついせきしゃ
người truy nã
追跡プログラム ついせきプログラム
chương trình dò theo
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.