バックアップ電源
バックアップでんげん
Bộ cấp nguồn dự phòng
☆ Danh từ
Backup power supply

バックアップ電源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バックアップ電源
バックアップ バックアップ
sự hỗ trợ; sự ủng hộ từ phía sau
バックアップ・ウィンドウ バックアップ・ウィンドウ
cửa sổ sao lưu
D2Tバックアップ D2Tバックアップ
sao lưu disk – to – tape (hệ thống lưu trữ băng từ được kết nối trực tiếp với máy chủ backup, và luồng dữ liệu được sao lưu trực tiếp từ đĩa cứng sang băng từ)
D2Dバックアップ D2Dバックアップ
sao lưu d2d
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
バックアップ材 バックアップざい
vật liệu hỗ trợ (các vật liệu được đặt ở phía sau, bên dưới, hoặc xung quanh để hỗ trợ hoặc làm cố định một cấu trúc, vật liệu, hoặc hệ thống khác)
電源車 でんげんしゃ
máy phát điện gắn trên xe (ví dụ: để quay phim, trường hợp khẩn cấp, v.v.)
電源ランプ でんげんランプ
ánh sáng điện