バックカメラ用
バックカメラよう
☆ Danh từ
Dành cho camera lùi
バックカメラ用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バックカメラ用
トラック用バックカメラ トラックようバックカメラ
camera lùi cho xe tải
車用バックカメラ くるまようバックカメラ
camera lùi xe hơi
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập