Các từ liên quan tới バット (北斗の拳)
北斗 ほくと
nhóm sao bắc đẩu
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
冬北斗 ふゆほくと
Big Dipper seen on a winter night
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北斗七星 ほくとしちせい
bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh.
泰山北斗 たいざんほくと
một uy quyền lớn
gậy đánh bóng (trong các môn thể thao đánh bóng)