Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バディー バディ
bạn bè; bạn đồng hành
ガイ
chàng trai; anh bạn; gã
バディシステム バディ・システム
hệ thống bạn bè; hệ thống bạn đồng hành
ナイスガイ ナイス・ガイ
một chàng trai tốt
タフガイ タフ・ガイ
gã đàn ông cứng rắn, mạnh mẽ
ナイスバディ ナイスボディ ナイスバディー ナイスボディー ナイス・バディ ナイス・ボディ ナイス・バディー ナイス・ボディー
thân hình quyến rũ, thân hình đẹp