Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バトルえんぴつ
バトルロイヤル バトルロワイヤル バトル・ロイヤル バトル・ロワイヤル
battle royal
monkey's arm (i.e. long arm)
battle
sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết, chất tiết
khỏe mạnh; vui tươi
tự viết tay, máy tự ghi, chữ viết riêng ; chữ ký riêng, bản thảo viết tay, bản tự viết tay
sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở
鉛筆キャップ/鉛筆ホルダー えんぴつキャップ/えんぴつホルダー
Nắp bút chì / giá đựng bút chì