Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バナナ
chuối
モンキーバナナ モンキー・バナナ
chuối Monkey (chuối lùn hoặc chuối nhỏ)
バナナ虫 バナナむし バナナムシ
Bothrogonia ferruginea (species of leafhopper)
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
バナナの皮 バナナのかわ
ゲーム
trò chơi
甘蕉 バナナ、ばなな
quả chuối
バナナの花 ばななのはな
bắp chuối.