Các từ liên quan tới バニュー (オー=ド=セーヌ県)
O オー
o
O型 オーがた
nhóm (máu) O
BOF ビー・オー・エフ
cuộc thảo luận được tổ chức để thảo luận sâu hơn về mặt kỹ thuật và để làm sâu sắc hơn tình hữu nghị giữa các bên liên quan, bất kể hình thức nào
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
ど どう ド
precisely, exactly, plumb, totally, very much
O脚 オーきゃく
chân vòng kiềng
ドS ドエス どエス
cực đoan, rất tàn bạo