Các từ liên quan tới バラエティ (アメリカ合衆国の雑誌)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
総合雑誌 そうごうざっし
tạp chí tổng hợp
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
バラエティ バラエティ
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
雑誌 ざっし
tạp chí
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á