Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バラク (士師)
士師 しし
judge (of ancient China)
士師記 ししき
Judges (book of the Bible)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
士 し
người đàn ông
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
矢師 やし
thợ rèn