Các từ liên quan tới バリバリ!電波あいどる
ばりばり バリバリ
xé rách, xé toạc, cào cấu
電波 でんぱ
luồng sóng điện
波がある なみ がある
Có tốt có xấu ( tính người-tuỳ trường hợp mà có tốt có xấu)
電波料 でんぱりょう
phí phát sóng (một khoản phí do nhà tài trợ quảng cáo trả cho một đài truyền hình thương mại để phát chương trình do nhà tài trợ cung cấp)
毒電波 どくでんぱ
sóng điện thoại có hại
電波系 でんぱけい
ai đó có những tưởng tượng hoang dã, ai đó nghe thấy giọng nói, ai đó điên rồ
電磁波 でんじは
sóng điện từ
電波源 でんぱげん
nguồn vô tuyến