Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バルブ ヴァルヴ バルブ
bóng đèn
バルブ コア バルブ コア バルブ コア
lõi van
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
指挟み ゆびはさみ
kẹp ngón tay
挟み虫 はさみむし
con sâu tai.
紙挟み かみばさみ
cái kẹp hồ sơ; cái kẹp giấy
ビュレット挟み ビュレットはさみ
kẹp buret
板挟み いたばさみ
hoàn cảnh tiến thoái lưỡng nan; hoàn cảnh dùng dằng khó xử