バルーン弁形成術
バルーンべんけいせいじゅつ
Phẫu thuật ong van động mạch chủ bằng bóng
バルーン弁形成術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バルーン弁形成術
僧帽弁形成術 そうぼうべんけいせいじゅつ
nong van hai lá
心臓弁形成術 しんぞうべんけいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình van tim
形成術 けいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình
胃形成術 いけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình dạ dày
形成手術 けいせいしゅじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình
鼻形成術 びけいせいじゅつ
chỉnh hình mũi
オトガイ形成術 オトガイけいせいじゅつ
tạo đỉnh cằm
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)