Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オトガイ形成術
オトガイけいせいじゅつ
tạo đỉnh cằm
オトガイ オトガイ
cằm
形成術 けいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình
胃形成術 いけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình dạ dày
形成手術 けいせいしゅじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình
鼻形成術 びけいせいじゅつ
chỉnh hình mũi
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
鼓室形成術 こしつけいせいじゅつ
tạo hình màng nhĩ
椎弓形成術 ついきゅうけいせいじゅつ
phương pháp mổ lối sau chèn ép thần kinh ở vùng cột sống cổ
Đăng nhập để xem giải thích