鼻形成術
びけいせいじゅつ「TỊ HÌNH THÀNH THUẬT」
Chỉnh hình mũi
鼻形成術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻形成術
形成術 けいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình
胃形成術 いけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình dạ dày
オトガイ形成術 オトガイけいせいじゅつ
tạo đỉnh cằm
形成手術 けいせいしゅじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
鼓室形成術 こしつけいせいじゅつ
tạo hình màng nhĩ
胸郭成形術 きょうかくせいけいじゅつ
tạo hình ngực
食道形成術 しょくどうけいせいじゅつ
(thủ thuật) tạo hình thực quản