Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バレッタ
cài tóc
バレッタ バレット
đạn, viên đạn
ヘアピン/バレッタ/ヘアアクセサリ ヘアピン/バレッタ/ヘアアクセサリ
chìa tóc/ cài tóc/ phụ kiện tóc
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
裕福層 ゆうふくそう
tầng lớp giàu có