Các từ liên quan tới バロック (ゲーム)
barốc; kiểu barốc (nghệ thuật).
バロック音楽 バロックおんがく
âm nhạc barôccô
バロック建築 バロックけんちく
kiến trúc Baroque
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game
罰ゲーム ばつゲーム
game có phạt