バロック建築
バロックけんちく
☆ Danh từ
Kiến trúc Baroque

バロック建築 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バロック建築
建築 けんちく
kiến trúc
barốc; kiểu barốc (nghệ thuật).
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
建築中 けんちくちゅう
đang xây dựng
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư
ロマネスク建築 ロマネスクけんちく
kiến trúc Romanesque (là một phong cách kiến trúc của châu Âu Trung Đại, đặc trưng bởi các vòm nửa hình tròn)