建築中
けんちくちゅう「KIẾN TRÚC TRUNG」
☆ Danh từ
Đang xây dựng

建築中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建築中
建築 けんちく
kiến trúc
中層建築物 ちゅうそうけんちくぶつ
tòa nhà cao vừa (5-12 tầng)
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
バロック建築 バロックけんちく
kiến trúc Baroque
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư
ロマネスク建築 ロマネスクけんちく
kiến trúc Romanesque (là một phong cách kiến trúc của châu Âu Trung Đại, đặc trưng bởi các vòm nửa hình tròn)