Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バンザイ バンザイ
Giơ 2 tay lên cao
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
良かった よかった
may mắn, tốt đẹp
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
よく出来た よくできた
đã làm tốt
好きなように すきなように
bạn muốn