Các từ liên quan tới バンディクート形目
bandicoot
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
見目形 みめかたち
gương mặt và vóc dáng; dáng vẻ, diện mạo
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
無形項目 むけいこうもく
giấy chứng nhận vô trùng
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn