Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バンド端発光
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発端 ほったん
sự khởi nguyên; sự mở đầu
発光 はっこう
phát quang
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.