Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バーゼル
Basel
和約 わやく
hiệp ước hòa bình
約半年 やくはんねん やくはんとし
khoảng nửa năm
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.