Các từ liên quan tới バーチャル・リアリティヘッドセットの比較
比較 ひかく
sự so sánh.
バーチャル ヴァーチャル バーチュアル バーチャル
ảo (vật lý)
比較ゲノムハイブリダイゼーション ひかくゲノムハイブリダイゼーション
phép lai gen so sánh
比較式 ひかくしき
biểu thức so sánh
比較ゲノミクス ひかくゲノミクス
so sánh các tính năng bộ gen của các sinh vật khác nhau
比較級 ひかくきゅう
cấp độ để so sánh.
比較器 ひかくき
bộ so
比較的 ひかくてき
có tính so sánh; mang tính so sánh