Các từ liên quan tới バート・バカラックはお好き?
お客好き おきゃくずき
yêu thích việc có khách
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
お好み焼き おこのみやき
món bánh xèo nhật bản
お好み おこのみ
sự ưa thích
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
お好み焼き屋 おこのみやきや
cửa hàng bánh xèo Okonomiyaki
お好み焼き粉 おこのみやきこな
bột làm bánh okonomiyaki (bánh xèo Nhật Bản)