Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バーニーの浮彫
浮彫 うきぼり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
高浮彫 たかうきぼり
phần thịt được chạm khắc nhô cao như một tác phẩm điêu khắc ba chiều trên một mặt phẳng
浮彫り うきぼりり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き彫り うきぼり
sự chạm; sự đắp nổi; nghệ thuật chạm khắc
浮き彫りになる うきぼりになる
để trở nên khác biệt
彫刻のみ ちょうこくのみ
dao khắc
天の浮橋 あまのうきはし
Ama no Ukihashi (the heavenly floating bridge; by which gods are said to descend from the heavens to the earth)