浮彫
うきぼり「PHÙ ĐIÊU」
Sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc

浮彫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮彫
高浮彫 たかうきぼり
phần thịt được chạm khắc nhô cao như một tác phẩm điêu khắc ba chiều trên một mặt phẳng
浮彫り うきぼりり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き彫り うきぼり
sự chạm; sự đắp nổi; nghệ thuật chạm khắc
浮き彫りになる うきぼりになる
để trở nên khác biệt
版彫 はんほり
điêu khắc
彫工 ちょうこう
Thợ khắc; nhà điêu khắc.
彫像 ちょうぞう
bức tượng.