高浮彫
たかうきぼり「CAO PHÙ ĐIÊU」
☆ Danh từ
Phần thịt được chạm khắc nhô cao như một tác phẩm điêu khắc ba chiều trên một mặt phẳng

高浮彫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高浮彫
浮彫 うきぼり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
浮彫り うきぼりり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
浮き彫り うきぼり
sự chạm; sự đắp nổi; nghệ thuật chạm khắc
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
浮上高 ふじょうこう
kẽ hở đầu từ
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao