Kết quả tra cứu パイプ式軽量棚
Các từ liên quan tới パイプ式軽量棚
パイプ式軽量棚
パイプしきけいりょうたな
☆ Danh từ
◆ Kệ nhẹ dạng ống (loại kệ được thiết kế để chịu được trọng tải nhẹ, thường là từ 50 kg đến 100 kg)
Đăng nhập để xem giải thích
パイプしきけいりょうたな
Đăng nhập để xem giải thích