パイプ式軽量棚
Kệ nhẹ dạng ống
(loại kệ được thiết kế để chịu được trọng tải nhẹ, thường là từ 50 kg đến 100 kg)
パイプ式軽量棚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パイプ式軽量棚
パイプ式軽量棚オプション パイプしきけいりょうたなオプション
tùy chọn cho kệ nhẹ kiểu ống (các phụ kiện hoặc bộ phận bổ sung có thể được sử dụng với kệ nhẹ như: tầng bổ sung, tấm che, lưới, giá đỡ)
パイプ式軽量棚本体 パイプしきけいりょうたなほんたい
thân kệ nhẹ kiểu ống
軽量棚 けいりょうたな
kệ nhẹ (loại kệ được thiết kế để chịu được trọng tải vừa phải, thường là từ 500 kg trở xuống, thường được sử dụng trong các cửa hàng, văn phòng, hoặc các hộ gia đình để lưu trữ hàng hóa có khối lượng nhỏ)
軽量棚専用棚 けいりょうたなせんようたな
kệ chuyên dụng cho kệ nhẹ (loại kệ được thiết kế để sử dụng với kệ nhẹ)
軽量棚用オプション けいりょうたなようオプション
tùy chọn cho kệ nhẹ (các phụ kiện hoặc bộ phận bổ sung có thể được sử dụng với kệ nhẹ như: tầng bổ sung, tấm che, lưới, giá đỡ)
伸縮パイプ棚 しんしゅくパイプたな
kệ ống co giãn
軽量棚本体(単体) けいりょうたなほんたい(たんたい)
thân giá đỡ kệ nhẹ (đơn thể) (sử dụng để lưu trữ các vật dụng nhẹ, chẳng hạn như giấy tờ, tài liệu, hoặc dụng cụ văn phòng)
軽量棚本体(連結) けいりょうたなほんたい(れんけつ)
thân giá đỡ kệ nhẹ (liên kết) (sử dụng để lưu trữ các vật dụng nặng hơn, chẳng hạn như hàng hóa, thiết bị, hoặc dụng cụ sản xuất)