Các từ liên quan tới パイロット・コントロールド・ライティング
ライティングデスク ライティング・デスク
bàn viết
ライティングビューロー ライティング・ビューロー
bàn viết gập lại được
パイロット パイロット
phi công.
phương pháp chiếu sáng
ワンライティングシステム ワン・ライティング・システム
one-writing system
パイロットID パイロットアイディー
định danh thí điểm
パイロットプラント パイロット・プラント
nhà máy thí điểm
パイロットプログラム パイロット・プログラム
chương trình thí điểm