Các từ liên quan tới パコ・イグナシオ・タイボ二世
二世 にせい にせ
nhị thế; đời thứ hai
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
二番出世 にばんしゅっせ
các đô vật được tuyển chọn trong vòng hai
二十世紀 にじっせいき にじゅっせいき
Thế kỷ hai mươi.
二世議員 にせいぎいん
second-generation Diet member, second-generation politician, Diet member who succeeded a parent