Kết quả tra cứu 二世
Các từ liên quan tới 二世
二世
にせい にせ
「NHỊ THẾ」
◆ Hai tồn tại
◆ Hiện tại và tương lai
☆ Danh từ
◆ Nhị thế; đời thứ hai
女王エリザベス二世
Nữ hoàng Elizabeth đệ nhị
二世
に
権力
と
名声
が
集
まる
現象
Hiện tượng tập trung danh tiếng và quyền lực ở thời nhị đế .

Đăng nhập để xem giải thích