二世
にせい にせ「NHỊ THẾ」
Hai tồn tại
Hiện tại và tương lai
☆ Danh từ
Nhị thế; đời thứ hai
女王エリザベス二世
Nữ hoàng Elizabeth đệ nhị
二世
に
権力
と
名声
が
集
まる
現象
Hiện tượng tập trung danh tiếng và quyền lực ở thời nhị đế .

Từ đồng nghĩa của 二世
noun
二世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二世
二世議員 にせいぎいん
second-generation Diet member, second-generation politician, Diet member who succeeded a parent
二世の約束 にせのやくそく
lời thề ước khi kết hôn.
二世の契り にせのちぎり
lời thề ước khi kết hôn.
二世の固め にせのかため
lời thề ước khi kết hôn.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.