Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼女 かのじょ
chị ta
パジャマ パジャマ
bộ đồ mặc nhà; quần áo ngủ.
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼女ら かのじょら
các cô ấy
パジャマ姿 パジャマすがた
(appearance while) in pajamas (pyjamas)
彼女自身 かのじょじしん
bản thân cô ấy
彼なり かれなり
Cách của anh ấy
彼 かれ あれ あ
anh ta