Các từ liên quan tới パステル (声優ユニット)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
cây tùng lam; màu tùng lam
phấn màu
パステル画 パステルが
cây tùng lam, màu tùng lam, màu phấn; bức tranh màu phấn
クレヨン/パステル クレヨン/パステル
Sáp màu dạng bút/ sáp màu dạng viên
音声応答ユニット おんせいおうとうユニット
khối trả lời bằng âm thanh
パステルトーン パステル・トーン
pastel tone
パステルカラー パステル・カラー
pastel color, pastel colour