Các từ liên quan tới パステルカラーに染めてくれ〜MAGIC BEST COLLECTION
パステルカラー パステル・カラー
pastel color; màu phấn; các gam màu nhạt, nhẹ nhàng, thường mang sắc thái dịu mắt như hồng nhạt, xanh nhạt, vàng nhạt,...
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染め抜く そめぬく
nhuộm màu
藍に染める あいにそめる
nhuộm thành màu xanh chàm
染め そめ
sự nhuộm
煮染め にしめ
Một món ăn gồm thịt, cá, rau được hầm bằng nước sốt làm bằng Shoyu và đường.
藍染め あいぞめ
màu chàm
染め糸 そめいと
chỉ được nhuộm, chỉ màu