Các từ liên quan tới パステル・デ・チョクロ
パステルデナタ パステル・デ・ナタ
pastel de nata, Portuguese egg tart pastry
cây tùng lam; màu tùng lam
phấn màu
パステル画 パステルが
cây tùng lam, màu tùng lam, màu phấn; bức tranh màu phấn
クレヨン/パステル クレヨン/パステル
Sáp màu dạng bút/ sáp màu dạng viên
パステルトーン パステル・トーン
pastel tone
パステルカラー パステル・カラー
pastel color, pastel colour
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure