Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パステル作戦
cây tùng lam; màu tùng lam
phấn màu
パステル画 パステルが
cây tùng lam, màu tùng lam, màu phấn; bức tranh màu phấn
クレヨン/パステル クレヨン/パステル
Sáp màu dạng bút/ sáp màu dạng viên
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.