Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過ぎ去る すぎさる
di chuyển qua, đi qua; trôi qua lâu rồi
パッセンジャー
Hành khách.
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
過ぎ去った すぎさった
đã qua.
日過ぎに にちすぎに
cách...ngày.
スタンバイパッセンジャー スタンバイ・パッセンジャー
standby passenger
過去問 かこもん
các câu hỏi trước đây
半過去 はんかこ
thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp).