Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過日 かじつ
gần đây, mới đây
粗に過ぎる あらにすぎる
quá thô
分に過ぎた ぶんにすぎた
ở trên những phương tiện (của) ai đó (nhà ga); thái qúa
に過ぎない にすぎない
chỉ; không nhiều hơn.
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
日に日に ひにひに
ngày lại ngày; hàng ngày