Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パテ (料理)
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ma tít; sơn bóng.
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
パテナイフ パテ・ナイフ
putty knife
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn