Các từ liên quan tới パドレ・テンブレケ水道橋
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道橋 てつどうきょう
cầu đường sắt