Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地峡 ちきょう
eo đất, eo
巴奈馬 パナマ
nước Panama
パナマ
nước Panama.
パナマ帽 パナマぼう ぱなまぼう
panama
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
峡 かい
Hẻm núi; khe sâu; vực hẹp