Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
峡 かい
Hẻm núi; khe sâu; vực hẹp
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
峡間 きょうかん
khe núi
峡部 きょうぶ きべ
eo đất
海峡 かいきょう
eo biển