Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐらぐら
rung bần bật; lắc lư mạnh
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering
ぐらぐらする ぐらぐらする
lay động
ぐらぐら働く ぐらぐらはたらく
lung lay
葎 むぐら もぐら うぐら
các loại cây leo
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
真っしぐら まっしぐら ましぐら ましくら ばくち
hướng về mục tiêu với sự mạnh mẽ
揺らぐ ゆらぐ
dao động; nao núng; không vững