Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パニクリぐらし☆
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering
ぐらぐらする ぐらぐらする
lay động
ぐらぐら働く ぐらぐらはたらく
lung lay
rung bần bật; lắc lư mạnh
真っしぐら まっしぐら ましぐら ましくら ばくち
hướng về mục tiêu với sự mạnh mẽ
揺らぐ ゆらぐ
dao động; nao núng; không vững
薄らぐ うすらぐ
suy nhược; suy giảm; giảm nhẹ; ít dần; giảm bớt
和らぐ やわらぐ
được nới lỏng; xả bớt; giảm bớt