Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パニック・ルーム
sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi.
ルーム ルーム
phòng; căn phòng.
パニック症 パニックしょー
chứng rối loạn hoảng sợ (panic disorders)
パニクる パニックる
hoảng hốt, hoảng sợ
パニックディスオーダー パニック・ディスオーダー
panic disorder
パニックムービー パニック・ムービー
disaster film, disaster movie
ウエーティングルーム ウェイティングルーム ウエーティング・ルーム ウェイティング・ルーム
phòng chờ; phòng đợi.
ルームメイド ルームメード ルーム・メイド ルーム・メード
chambermaid, room maid